|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẳng cần
| n'avoir cure de; n'être pas besoin de | | | Họ chẳng cần đến những lời khuyên của anh | | ils n' ont cure de vos conseils | | | Chẳng cần phải đến đấy | | il n'est pas besoin d'y venir; point n' est besoin d'y venir |
|
|
|
|